Hơn 20 ngày nữa, tài sản này sẽ bước ra khỏi “vùng xám”, không còn là “sốt ảo”: Chuyên gia gợi mở cách kích hoạt dòng vốn tắc nghẽn chỉ bằng ba chữ

Tài sản này giờ đây không còn gắn với những cơn “sốt ảo” nhất thời, mà đang cho thấy những bước tiến đáng kể nhờ loạt tín hiệu tích cực đến từ hành lang pháp lý. Điều này mở ra kỳ vọng về một chu kỳ phát triển bền vững và thực chất hơn.

Ngày 10/12/2025, Hội Các Nhà Quản Trị Doanh Nghiệp Việt Nam (VACD) phối hợp cùng Tạp chí điện tử Nhà Quản Trị đã tổ chức Diễn đàn Quản trị Doanh nghiệp Việt Nam 2025 (VCG Forum 2025) với chủ đề “Khai phá tiềm năng tài sản số”.

Trong phát biểu khai mạc, ông Nguyễn Đức Thuận – Chủ tịch VACD – nhấn mạnh rằng Việt Nam đang bước vào giai đoạn mang tính bản lề của nền kinh tế. Để đạt mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045, đất nước cần tìm kiếm những động lực tăng trưởng mới, và tài sản số đang dần trở thành một cấu phần quan trọng của nền kinh tế số toàn cầu.

Ông Thuận cho rằng tài sản số hiện không còn gắn với những cơn “sốt ảo” như trước. Tại Việt Nam, lĩnh vực này đang chứng kiến những bước tiến nổi bật nhờ các tín hiệu pháp lý tích cực, đặc biệt là Nghị quyết 05 của Chính phủ về thí điểm thị trường tài sản mã hóa, cùng tinh thần “Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế thời đại”.

Trong bối cảnh tài sản số chuẩn bị bước ra khỏi “vùng xám” để trở thành một kênh huy động vốn chính thống từ ngày 1/1/2026, bài toán đặt ra cho doanh nghiệp không chỉ là quản trị rủi ro, mà quan trọng hơn là làm thế nào khai thác tối đa giá trị mà tài sản số mang lại cho hoạt động kinh doanh và cho sự phát triển quốc gia.

Kết quả khảo sát tại diễn đàn cho thấy tư duy của cộng đồng doanh nghiệp về tài sản số đã trưởng thành rõ rệt. Hơn một nửa số doanh nghiệp tin rằng lĩnh vực “Tài chính – Kế toán” sẽ là nơi ứng dụng tài sản số hiệu quả nhất, theo sau là “Quản lý tài sản và quyền sở hữu”.

Theo ông Thuận, điều này phản ánh việc doanh nghiệp Việt Nam không xem tài sản số như một kênh đầu cơ, mà coi đó là công cụ giúp minh bạch hóa dòng tiền và số hóa quyền sở hữu của tài sản thực.

Dù vậy, bên cạnh nhóm doanh nghiệp tiên phong, vẫn còn hơn 40% đang chờ đợi tiến triển pháp lý trước khi triển khai, đồng thời lo ngại về nguồn nhân lực và an ninh mạng. Kết luận tại diễn đàn, Chủ tịch VACD nhấn mạnh thông điệp gửi đến các nhà hoạch định chính sách: doanh nghiệp Việt Nam không e ngại công nghệ hay cạnh tranh — điều họ cần là một sân chơi minh bạch, ổn định và đáng tin cậy để phát triển.

Khơi thông dòng vốn tắc nghẽn bằng 3 chữ: “Niềm tin số”

Trong phần tham luận chuyên sâu, ông Nguyễn Phú Dũng – Thành viên Hội đồng đầu tư Quỹ Solaris Impact (Pacific Bridge Capital), đồng thời là Tổng Giám đốc kiêm Đồng sáng lập Tập đoàn Pila – đã chỉ ra một nghịch lý lớn trong bức tranh kinh tế Việt Nam. Dù tiềm năng rất lớn, tốc độ tăng trưởng vẫn bị kìm hãm bởi sự tắc nghẽn của dòng vốn, khi phần lớn nguồn vốn bị “chôn” trong bất động sản và khó chảy đến các dự án đổi mới sáng tạo hay phát triển bền vững.

Theo ông Dũng, chìa khóa để giải quyết bài toán này nằm ở Niềm tin số (Digital Trust) – hạ tầng cốt lõi của một quốc gia số. Trong thời đại số hóa, niềm tin dựa trên quan hệ hay giấy tờ truyền thống không còn đủ để thuyết phục nhà đầu tư. Nhà đầu tư ngày nay không “tin vào lời kể”, mà cần những bằng chứng được đo lường, xác minh và truy xuất rõ ràng.

Niềm tin số chỉ có thể hình thành khi dữ liệu minh bạch, có thể kiểm chứng độc lập, phản ánh đúng dòng tiền thực và được kết nối với hạ tầng quốc gia. Để quản trị thị trường tài sản số, cần thiết lập bộ “định danh số” hoàn chỉnh cho mọi yếu tố tạo nên bằng chứng bất biến. Ông Dũng cho biết bốn yếu tố cốt lõi bao gồm:

  • Con người: Ai sở hữu?
  • Vật thể: Tài sản là gì?
  • Địa điểm: Tài sản ở đâu?
  • Hoạt động: Giá trị được tạo ra như thế nào?

Khi những yếu tố này được định danh đầy đủ, blockchain sẽ đóng vai trò như “lớp tin cậy” cho nền kinh tế số: bảo toàn sự thật của dữ liệu, đảm bảo tính minh bạch và loại bỏ rủi ro thao túng thủ công.

Một trọng tâm khác được ông Dũng nhấn mạnh là token hóa tài sản thực – phương thức giúp “hóa lỏng” tài sản và mở ra dòng vốn toàn cầu. Việt Nam không nhất thiết phải cạnh tranh trực tiếp trong mảng tài sản số thuần túy; thay vào đó, chúng ta sở hữu lợi thế lớn khi token hóa các tài sản ít thanh khoản như bất động sản, hạ tầng năng lượng, tài sản du lịch hay logistic, biến chúng thành tài sản số có thể giao dịch dễ dàng.

Ông Dũng đưa ra ví dụ thực tế: thay vì huy động vốn truyền thống – vốn phức tạp và kéo dài – cho một dự án điện gió, việc phát hành trái phiếu xanh dưới dạng token sẽ giúp nhà đầu tư toàn cầu tham gia trực tiếp. Toàn bộ dữ liệu vận hành, sản lượng và lợi nhuận được chia sẻ tự động, minh bạch theo thời gian thực, giúp giảm rủi ro và tăng tính hấp dẫn của dự án.

Ông cũng kiến nghị Việt Nam cần tập trung xây dựng thị trường tài sản số sơ cấp, nơi các tài sản được phát hành dựa trên dòng tiền thực, dữ liệu và báo cáo được chuẩn hóa, và toàn bộ quy trình được vận hành minh bạch, tuân thủ.

“Tài sản số không chỉ là câu chuyện token hóa. Đó là câu chuyện về Niềm tin số. Khi dữ liệu minh bạch, niềm tin tự khắc hình thành – và dòng vốn sẽ tự tìm đến”, ông Nguyễn Phú Dũng khẳng định.