TS Lê Xuân Nghĩa: Sàn giao dịch vàng là công cụ hữu hiệu nhất để kéo giá vàng Việt Nam sát với thế giới

Giá vàng trong nước liên tục lập đỉnh, bỏ xa thế giới hàng chục triệu đồng mỗi lượng. Theo TS Lê Xuân Nghĩa, việc thành lập Sàn giao dịch vàng quốc gia là bước đi cần thiết và là công cụ mạnh nhất để bình ổn thị trường, minh bạch giao dịch và kéo giá vàng Việt Nam sát hơn với thế giới.

Trong khi các chỉ số chứng khoán và đồng USD liên tục biến động, vàng vẫn kiên định leo dốc. Giá vàng trong nước đang ở thời khắc “nóng bỏng” nhất lịch sử, ghi nhận ngày 18/10, giá vàng miếng SJC đã chạm mức 151 triệu đồng/lượng, vượt xa giá thế giới. Khoảng cách này không chỉ phản ánh tâm lý nắm giữ tài sản an toàn của người dân, mà còn cho thấy thị trường vàng Việt Nam vẫn vận hành trong tình trạng “đơn độc”, tách rời thế giới và thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả.

Sự ra đời của Sàn giao dịch vàng quốc gia được coi là “cú hích thể chế” nhằm chấm dứt tình trạng này. Liệu công cụ mới có đủ sức bình ổn thị trường, kéo giá vàng trong nước về gần hơn với thế giới và ngăn chặn đầu cơ, thao túng? Chúng tôi đã có cuộc trao đổi với TS. Lê Xuân Nghĩa, chuyên gia kinh tế tài chính kỳ cựu, để phân tích những cơ hội và thách thức của bước đi mang tính lịch sử này.

Ông đánh giá thế nào về đà tăng giá vàng thời gian qua?

TS Lê Xuân Nghĩa: Tôi nhớ năm 2018, tôi từng dự báo giá vàng sẽ lên tới 2.800 USD/ounce, khi đó nhiều người bảo tôi “nói liều”, nhưng thực tế bây giờ nó còn tăng khủng khiếp hơn thế.

Vàng là một loại hàng hóa rất đặc biệt. Nó không chỉ là kim loại quý, mà còn là biểu tượng của niềm tin toàn cầu. Gần như mọi quốc gia, mọi nền văn minh, mọi người dân đều tin vào giá trị của vàng. Nó không quá hiếm như kim cương, nhưng lại có ưu điểm mà hầu như không vật chất nào sánh được: không bị hủy hoại, không hao mòn, có thể tích trữ hàng trăm năm và được toàn cầu chấp nhận.

Chính vì vậy, vàng trở thành tài sản dự trữ phổ biến nhất của nhân loại, từ ngân hàng trung ương cho tới từng hộ gia đình. Mỗi năm, sản lượng khai thác vàng toàn cầu chỉ tăng khoảng 1,5%, trong khi lạm phát bình quân của thế giới dao động 2,5–3%/năm, còn lượng tiền phát hành thì luôn tăng nhanh hơn thế. Điều đó có nghĩa là giá trị thực của tiền giảm nhanh hơn tốc độ tăng cung vàng, nên về bản chất, giá vàng sẽ còn tăng dài hạn.

Việc thành lập Sàn giao dịch vàng quốc gia được kỳ vọng sẽ giúp bình ổn thị trường vàng. Theo ông, công cụ này có đủ sức kéo giá vàng trong nước gần hơn với thế giới không?

Đúng là như vậy. Việc thành lập Sàn giao dịch vàng quốc gia là một bước đi rất quan trọng, có thể coi là công cụ hữu hiệu nhất hiện nay để bình ổn thị trường vàng và kéo giá vàng trong nước tiến gần hơn với giá quốc tế.

Trước hết, cần hiểu đây không phải là sàn giao dịch vàng chứng chỉ hay phái sinh, mà là sàn vàng vật chất, tức là nơi mua bán vàng thật, quy mô lớn. Ở giai đoạn đầu, sàn sẽ tập trung vào giao dịch giữa các nhà chế tác, doanh nghiệp sản xuất, và các ngân hàng thương mại lớn, chứ chưa phải giao dịch bán lẻ cho người dân.

Khi hoạt động theo mô hình đó, toàn bộ thông tin về giá, khối lượng, giao dịch… sẽ được công khai minh bạch trên sàn. Giá niêm yết phải bám sát giá vàng quốc tế, vì đây là cơ sở để xác định giá đấu thầu và giao dịch trong nước. Chính yếu tố này sẽ kéo chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới lại gần nhau, thay vì có thời điểm lệch tới vài chục triệu đồng/lượng như hiện nay.

Thứ hai, danh sách 8 ngân hàng thương mại lớn như Agribank, BIDV, VietinBank, Vietcombank, MB, Techcombank, ACB, VPBank được tham gia ngay từ đầu là một điểm cực kỳ quan trọng. Khi các ngân hàng này được phép nhập khẩu và cung ứng vàng hợp pháp, nguồn cung sẽ dồi dào, ổn định, thay vì phụ thuộc vào thị trường “ngầm” hay nhập lậu như trước đây. Khi cung ổn định và giá giao dịch dựa trên giá quốc tế, lợi nhuận từ nhập lậu sẽ không còn, qua đó tự nhiên triệt tiêu hoạt động buôn lậu vàng vốn là yếu tố gây nhiễu loạn thị trường nhiều năm qua.

Thứ ba, chuỗi lưu thông vàng sẽ được tổ chức lại một cách thông suốt. Sàn vàng quốc gia giao dịch sỉ, sau đó các doanh nghiệp, cửa hàng vàng bạc mua lại để bán lẻ ra thị trường. Tất cả các khâu đều minh bạch, có truy xuất nguồn gốc, được kiểm định về chất lượng, trọng lượng, và quy cách chuẩn quốc gia. Người dân mua vàng qua hệ thống này sẽ không còn lo chuyện vàng “non tuổi”, vàng giả, hay cân thiếu, giá ảo nữa.

Quan trọng hơn, Ngân hàng Nhà nước sẽ nắm được toàn bộ dữ liệu giao dịch, bao gồm lượng vàng nhập khẩu, xuất khẩu, lượng ngoại tệ sử dụng để nhập vàng, giá trị mua bán, tồn kho…. Những dữ liệu này cực kỳ cần thiết để quản lý cán cân thanh toán, điều hành chính sách tiền tệ và quản lý ngoại hối, tránh tình trạng “chảy máu ngoại tệ ngầm”.

Tôi cho rằng, khi sàn vận hành ổn định, giá vàng trong nước và thế giới sẽ không còn chênh lệch lớn, thị trường sẽ trở nên minh bạch, có kiểm soát, và bền vững hơn. Người dân được lợi vì có nơi mua bán chính thống, vàng thật, giá thật, còn Nhà nước thì nắm được toàn bộ dòng chảy vàng trong nền kinh tế, điều mà trước đây gần như không thể kiểm soát.

Giai đoạn đầu sàn chủ yếu giao dịch vàng vật chất, trong khi người dân lâu nay quen cất trữ vàng miếng SJC. Theo ông, làm sao để tạo niềm tin và động lực để người dân thực sự mang vàng tham gia giao dịch trên sàn?

Giai đoạn đầu của Sàn giao dịch vàng quốc gia chỉ là giao dịch vàng nguyên liệu nhập khẩu, tức là mua bán sỉ giữa các tổ chức lớn như ngân hàng thương mại, doanh nghiệp sản xuất, hay các nhà chế tác vàng. Sau khi các doanh nghiệp, ngân hàng mua vàng nguyên liệu trên sàn, họ sẽ chế tác hoặc dập vàng miếng rồi phân phối ra thị trường bán lẻ thông qua hệ thống cửa hàng, đại lý.

Một điểm rất quan trọng là sau ngày 10/10, cơ chế độc quyền sản xuất vàng miếng của SJC đã chính thức bị xóa bỏ. Tức là từ nay, các doanh nghiệp và ngân hàng nào đáp ứng đủ điều kiện vốn, công nghệ, quản trị, kiểm định chất lượng…đều có thể xin giấy phép sản xuất vàng miếng mang thương hiệu riêng của mình.

Tất nhiên, các sản phẩm này đều phải tuân theo cùng một tiêu chuẩn quốc gia về tuổi vàng, độ tinh khiết, trọng lượng, quy cách… và được Ngân hàng Nhà nước kiểm định, giám sát. Khi đó, người dân hoàn toàn có quyền tự do lựa chọn nhãn hiệu vàng mà mình tin tưởng, chứ không còn bị bó hẹp vào một thương hiệu duy nhất như trước đây.

Điều đó có nghĩa là thị trường vàng sẽ vận hành theo cơ chế cạnh tranh lành mạnh, minh bạch và tự do hóa, chứ không còn tình trạng “độc quyền một thương hiệu, một giá” như thời SJC nắm toàn bộ thị phần. Khi có nhiều thương hiệu cùng chuẩn mực, cùng niêm yết công khai giá theo giá quốc tế, thì người dân vừa được lợi về giá, vừa được đảm bảo về chất lượng.

Cần những cơ chế cụ thể nào về ký quỹ, minh bạch dữ liệu, truy xuất nguồn gốc, chế tài cần đặt ưu tiên để ngăn nguy cơ thao túng và đầu cơ như các sàn vàng trước đây không, thưa ông?

Các sàn vàng trước đây không phải là sàn vàng tập trung cấp quốc gia, mà là những sàn tự phát do ngân hàng thương mại lập ra, như trường hợp ACB chẳng hạn. Vì hoạt động rời rạc, thiếu cơ chế giám sát tập trung và không có chuẩn kỹ thuật thống nhất, nên các sàn đó thiếu minh bạch, dễ bị thao túng, thậm chí biến tướng thành kênh đầu cơ tài chính. Nhiều ngân hàng khi đó bỏ bê nghiệp vụ cốt lõi, chạy theo chênh lệch giá vàng, tạo nên biến động rất lớn cho thị trường, làm méo mó cả chính sách tiền tệ.

Lần này hoàn toàn khác. Sàn giao dịch vàng quốc gia là mô hình tập trung, quy mô toàn quốc, được Ngân hàng Nhà nước trực tiếp quản lý và giám sát bằng công nghệ số hiện đại. Toàn bộ hoạt động mua bán, đặt lệnh, ký quỹ, thanh toán đều thực hiện trên nền tảng số, hiển thị thời gian thực, và được ghi nhận trong hệ thống dữ liệu giám sát của Ngân hàng Nhà nước. Nghĩa là, mọi giao dịch đều minh bạch, không còn đất cho những trò đầu cơ, thổi giá hay “tay trong tay ngoài” như trước đây nữa.

Về cơ chế ký quỹ, giai đoạn đầu quy định ký quỹ 100% bằng tiền mặt hoặc vàng vật chất, để đảm bảo không xảy ra rủi ro đối tác và ngăn ngừa hành vi “đánh bạc” bằng đòn bẩy tài chính. Người mua chỉ được giao dịch trong phạm vi số tiền đã ký quỹ, không vay mượn, không margin. Đây là biện pháp rất cần thiết để ổn định thị trường và hạn chế đầu cơ.

Về minh bạch dữ liệu và truy xuất nguồn gốc, sàn giao dịch bắt buộc áp dụng hệ thống chuẩn hóa thông tin điện tử, giúp truy xuất nguồn gốc vàng nhập khẩu, đơn vị sản xuất, quy cách, tuổi vàng, số sê-ri… tất cả đều được lưu vết và kiểm định độc lập. Khi vàng lưu thông trên sàn, dấu vết kỹ thuật số, đảm bảo rằng không thể có vàng lậu, vàng kém chất lượng hay vàng giả trà trộn.

Còn về chế tài, tôi cho rằng Ngân hàng Nhà nước sẽ xây dựng các quy định rất nghiêm ngặt về giới hạn giao dịch, nghĩa vụ báo cáo, và xử lý vi phạm. Những tổ chức nào thao túng, làm giá hoặc không tuân thủ nghĩa vụ công bố thông tin có thể bị thu hồi giấy phép hoặc loại khỏi hệ thống giao dịch.

Nói ngắn gọn, sàn vàng quốc gia là “một cuộc chơi” hoàn toàn khác: Công khai, minh bạch, có hạ tầng kỹ thuật số, có cơ chế giám sát theo thời gian thực và có ký quỹ bắt buộc. Khi mọi giao dịch đều được nhìn thấy, được truy vết và được quản lý bằng dữ liệu số, thì không còn chỗ cho đầu cơ hay thao túng.

Nghị định 232 và Thông tư 34 vừa ban hành có tạo đủ hành lang pháp lý để vận hành sàn không, hay còn cần những cơ chế giám sát đặc thù nào nữa, thưa ông?

Theo tôi thì Nghị định 232 và Thông tư 34 là đã đủ hành lang pháp lý để vận hành sàn rồi, không cần phải thêm cơ chế giám sát đặc thù nào nữa. Vì sao? Bởi vì Ngân hàng Nhà nước và hệ thống ngân hàng thương mại của Việt Nam đã quá quen với những hoạt động có độ phức tạp cao hơn thế này nhiều, đặc biệt là các hệ thống thanh toán bù trừ, quản trị dữ liệu, giám sát giao dịch thời gian thực.

Cứ hình dung, mỗi ngày hệ thống ngân hàng xử lý hàng chục triệu giao dịch thanh toán điện tử, quy mô khổng lồ, mà vẫn ổn định, không nghẽn, không sập hệ thống.

Ví dụ như dịp 2/9 vừa rồi, VNEID chỉ chi 100.000 đồng một người mà đã nghẽn mạng ngay, trong khi hệ thống ngân hàng vẫn hoạt động bình thường với hàng chục triệu người truy cập mỗi ngày, đó là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy hạ tầng kỹ thuật, máy chủ, năng lực quản trị dữ liệu của ngành ngân hàng là số một hiện nay.

Thành ra, không cần cơ chế gì mới cả, chỉ cần vận hành trong khuôn khổ Nghị định 232 và Thông tư 34, giao cho Ngân hàng Nhà nước làm đầu mối giám sát, thì hoàn toàn có thể kiểm soát được. Quan trọng nhất là tổ chức thực hiện nghiêm túc, chứ về mặt hành lang pháp lý và năng lực kỹ thuật thì chúng ta đã có đủ, thậm chí là rất mạnh rồi.

Ngoài vàng vật chất, sàn cần nhanh chóng phát triển những sản phẩm nào để tạo sức hút và đáp ứng mục tiêu huy động vàng trong dân, thưa ông?

Về lâu dài, nếu muốn thị trường vàng vận hành hiện đại, minh bạch và thực sự phát huy vai trò huy động nguồn lực vàng trong dân thì chắc chắn không thể chỉ dừng ở vàng vật chất. Lộ trình họ chia làm ba giai đoạn rất rõ:

Giai đoạn thứ nhất, là giao dịch quy mô lớn giữa các tổ chức, chủ yếu là doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất vàng nguyên liệu. Mục tiêu của giai đoạn này là kiểm soát được dòng vàng vật chất, chuẩn hóa chất lượng, quy cách, và đặc biệt là xây dựng hệ thống hạ tầng kỹ thuật, thanh toán bù trừ an toàn.

Giai đoạn thứ hai, là cho phép mở rộng giao dịch ra thị trường vàng miếng. Lúc này, các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp kinh doanh vàng và dần dần là người dân có thể tham gia ở quy mô nhỏ hơn, tạo thanh khoản thực cho thị trường.

Giai đoạn thứ ba, mới là giai đoạn quan trọng nhất, đó là chứng chỉ hóa vàng. Nghĩa là vàng không còn phải khuân đi khuân lại nữa, mà được lưu ký tại ngân hàng hoặc tổ chức được cấp phép, và người sở hữu vàng sẽ nhận chứng chỉ vàng. Khi đó, việc mua bán không còn là chuyển vàng vật chất mà là chuyển quyền sở hữu chứng chỉ, giống như giao dịch cổ phiếu trên sàn chứng khoán.

Chẳng hạn, anh có 10 lượng vàng, anh gửi tại một ngân hàng thương mại được chỉ định, ngân hàng cấp cho anh chứng chỉ tương ứng. Khi anh muốn bán, chỉ cần vào tài khoản chứng chỉ vàng và chuyển nhượng lại cho người mua. Người mua khi đó nắm quyền sở hữu số vàng đã được ký quỹ của anh.

Từ đây, sàn có thể phát triển thêm các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, vàng ETF, hoặc các quỹ đầu tư vàng, qua đó mở ra không gian đầu tư, phòng ngừa rủi ro, và quan trọng hơn là huy động được nguồn vàng khổng lồ đang nằm trong dân.

Để làm được điều này, bắt buộc phải có hệ thống thanh toán bù trừ tự động, cơ chế lưu ký minh bạch và cơ quan giám sát độc lập. Khi đó, vàng không còn là “hàng hóa cất trong két” mà trở thành một tài sản tài chính lưu động, vừa giúp người dân sinh lời, vừa giúp Nhà nước huy động được nguồn lực cho nền kinh tế.

Dưới góc nhìn của ông, nếu sàn được vận hành tốt, những tác động tích cực cụ thể nào có thể xảy ra trong 3–5 năm tới?

Trước hết, về giá vàng, kinh nghiệm của Trung Quốc là một ví dụ điển hình. Khi họ thiết lập song song sàn giao dịch vàng vật chất Thượng Hải và sàn giao dịch chứng chỉ vàng, nó giúp cho thị trường trong nước gần như liên thông hoàn toàn với thị trường quốc tế. Nhờ đó, chênh lệch giữa giá vàng nội địa và quốc tế giảm mạnh, hạn chế được tình trạng đầu cơ, thổi giá hay “làm giá” vàng miếng như trước. Ở Việt Nam, nếu sàn vận hành minh bạch, có cơ chế niêm yết, khớp lệnh và báo giá theo chuẩn quốc tế, thì giá vàng trong nước sẽ tiệm cận sát hơn với giá thế giới.

Thứ hai, về thanh khoản thị trường, khi vàng được giao dịch qua sàn, mọi giao dịch đều được điện tử hóa, chuẩn hóa và có hóa đơn chứng từ rõ ràng, giúp thị trường trở nên minh bạch, chuyên nghiệp. Các ngân hàng, doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân đều có thể tham gia dễ dàng mà không phải nắm giữ vàng vật chất. Điều này không chỉ giúp dòng chảy vàng trở nên lưu thông, linh hoạt hơn, mà còn làm giảm chi phí lưu trữ, bảo quản, vận chuyển, cũng như rủi ro mất cắp, gian lận.

Thứ ba, về tỷ giá và thị trường ngoại hối, tác động có thể nói là rất tích cực. Khi giá vàng trong nước bám sát giá quốc tế, người dân không còn động cơ nhập lậu vàng để ăn chênh lệch giá, tức là sẽ giảm mạnh nhu cầu sử dụng ngoại tệ phi chính thức. Điều này giúp giảm áp lực cầu USD, ổn định tỷ giá, và qua đó hạn chế tình trạng “vàng hóa” hay “đô la hóa” nền kinh tế.

Một tác động quan trọng khác là đối với dự trữ ngoại hối quốc gia. Khi sàn vàng vận hành ổn định, Nhà nước có thể dễ dàng kiểm soát và huy động một phần vàng trong dân thông qua hệ thống lưu ký, chứng chỉ vàng, hoặc các sản phẩm tài chính dựa trên vàng. Thay vì vàng “nằm im trong két”, nó sẽ được chuyển hóa thành nguồn lực tài chính, tạo điều kiện cho ngân hàng trung ương có thêm công cụ quản lý dự trữ ngoại hối và cung tiền hiệu quả hơn.

Đồng thời nó cũng tạo cơ sở để quản lý về thuế, sau này nếu Nhà nước muốn áp dụng thuế đối với giao dịch vàng, chẳng hạn thuế chuyển nhượng hay thuế lợi nhuận, thì việc đó sẽ rất dễ dàng, vì toàn bộ thông tin về người mua, người bán, khối lượng, giá giao dịch đều được lưu trữ và giám sát theo thời gian thực.

Tuy nhiên, cũng còn tuỳ thuộc vào việc hiện đại hoá hạ tầng kỹ thuật tới đâu. Nếu hệ thống kỹ thuật đủ hiện đại, toàn bộ giao dịch vàng sẽ được thực hiện điện tử hóa, bảo mật cao, người dân chỉ cần ngồi trước máy tính hoặc điện thoại là có thể giao dịch an toàn. Khi đó, niềm tin vào hệ thống tài chính tiền tệ sẽ được củng cố rất mạnh, và vàng sẽ trở lại đúng vị thế của nó: Không còn là một công cụ đầu cơ, mà là một tài sản tài chính minh bạch, được quản lý và lưu thông trong hệ thống kinh tế chính thức.

Asset 4

Ông có kiến nghị ưu tiên nào để sàn giao dịch vàng thực sự hiệu quả?

Theo tôi, bây giờ là lúc phải làm nhanh, làm mạnh và làm sớm, bởi tâm lý người dân đang rất nhạy cảm với giá vàng. Khi chưa có một cơ chế giao dịch minh bạch, ai cũng lo sợ bị thiệt, nên đổ xô đi mua vàng, tạo ra biến động lớn.

Một sàn giao dịch vàng quốc gia đi vào hoạt động sớm sẽ giúp người dân yên tâm hơn về giá, vì mọi giao dịch, giá niêm yết, khối lượng mua bán đều công khai, có cơ quan quản lý giám sát. Khi tâm lý được ổn định, sức ép đầu cơ, tích trữ, ghim hàng để thao túng giá sẽ giảm rất nhanh.

q4.png

Tôi cho rằng, quyền mua và tích trữ vàng là quyền chính đáng và bất khả xâm phạm của người dân. Nhà nước không nên cấm, mà nên tạo cơ chế để quyền đó vận hành trong khuôn khổ minh bạch, an toàn, tránh để thị trường tự phát, lộn xộn.

Hơn nữa, ở nhiều nước, vàng trong dân được xem là một dạng dự trữ quốc gia, khi có khủng hoảng hay biến động, nguồn vàng đó vẫn nằm trong nền kinh tế. Vì vậy, thay vì siết lại, ta cần khuyến khích người dân tích lũy hợp pháp, có kiểm soát, qua đó tăng sức mạnh tài chính quốc gia.

Asset 5

Theo ông, trong bao lâu Việt Nam có thể tiến tới niêm yết chứng chỉ vàng, công cụ phái sinh ngang tầm quốc tế?

Nếu mọi việc được triển khai đúng tiến độ, tôi cho rằng chỉ khoảng 4 đến 5 năm nữa Việt Nam hoàn toàn có thể tiến tới niêm yết chứng chỉ vàng và các công cụ phái sinh vàng ngang tầm quốc tế.

Điều kiện tiên quyết là phải vận hành thành công sàn giao dịch vàng vật chất quốc gia ngay cuối năm nay hoặc đầu năm sau. Khi sàn vàng vật chất hoạt động ổn định, minh bạch, có hệ thống lưu ký, thanh toán bù trừ và chuẩn hóa giao dịch, thì việc phát triển các sản phẩm tài chính thứ cấp như chứng chỉ vàng, hợp đồng tương lai hay quyền chọn vàng là bước đi tự nhiên, đúng quy trình quốc tế.

Xin trân trọng cảm ơn ông!

Theo nguoiquansat